Mô tả
STT | Mã sản phẩm | Mô tả hàng hóa |
1 | AP-VSLF | Bộ áo váy, chì – Chất liệu: không chì – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: XS-XL (tùy chọn) – Kiểu: Nam/ Nữ (tùy chọn) – Màu sắc: tùy chọn |
2 | AP-VSUL | Bộ áo váy, chì – Chất liệu: chì nhẹ – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: XS-XL (tùy chọn) – Kiểu: Nam/ Nữ (tùy chọn) – Màu sắc: tùy chọn |
3 | AP-VSST | Bộ áo váy, chì – Chất liệu: chì tiêu chuẩn – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: XS-XL (tùy chọn) – Kiểu: Nam/ Nữ (tùy chọn) – Màu sắc: tùy chọn |
4 | AP-VSST | Bộ áo váy, chì – Chất liệu: chì tiêu chuẩn – Độ cản xạ mặt trước: 0.35 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: XS-XL (tùy chọn) – Kiểu: Nam/ Nữ (tùy chọn) – Màu sắc: tùy chọn |
5 | AP-VSST | Bộ áo váy, chì – Chất liệu: chì tiêu chuẩn – Độ cản xạ mặt trước: 0.25 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: XS-XL (tùy chọn) – Kiểu: Nam/ Nữ (tùy chọn) – Màu sắc: tùy chọn |
1 | AP-WABRLF-MMD | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: không chì – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Size: M, Nam – Màu sắc: tùy chọn |
2 | AP-WABRLF-MLG | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: không chì (Lead Free) – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Size: L, Nam – Màu sắc: tùy chọn |
1 | AP-WABRUL-MMD | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: Chì nhẹ (Ultra-Lite) – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Size: M, Nam – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Màu sắc: tùy chọn |
2 | AP-WABRUL-MLG | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: Chì nhẹ (Ultra-Lite) – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Size: L, Nam – Màu sắc: tùy chọn |
1 | AP-WABRST-MMD | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: Chì tiêu chuẩn (Lead) – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Size: M, Nam – Màu sắc: tùy chọn |
2 | AP-WABRST-MLG | Áo khoác chì. – Kiểu dài đến đầu gối, quấn quanh người, bảo vệ toàn thân, – Chất liệu: Chì tiêu chuẩn (Lead) – Độ cản xạ mặt trước: 0.5 mm Pb – Độ cản xạ mặt sau: 0.25 mm Pb – Tại vị trí 2 lớp áo chồng lên nhau cho độ cản xạ là 1.00 mm Pb – Đệm vai giúp tạo sự thoải mái. – Size: L, Nam – Màu sắc: tùy chọn |
6 | AP-TCO | Giáp cổ chì gốc – Chất liệu: chì tiêu chuẩn – Độ cản xạ: 0.5 mm Pb – Màu sắc: tùy chọn – Chất liệu khác: theo yêu cầu |
7 | AP-TCS-PR-MD | Giáp cổ chì tiêu chuẩn – Chất liệu: Premier (nhẹ hơn 23% so với chì). Thành phần gồm: Antimony, Tungsten, Plasticizers. – Độ cản xạ: 0.5 mm Pb – Màu sắc: tùy chọn – Chứng nhận ASTM |
8 | AP-TCS-PR-LG | Giáp cổ chì tiêu chuẩn – Chất liệu: Premier (nhẹ hơn 23% so với chì). Thành phần gồm: Antimony, Tungsten, Plasticizers. – Độ cản xạ: 0.5 mm Pb – Màu sắc: tùy chọn – Chứng nhận ASTM |
8 | AP-TCG | Giáp cổ chì bảo vệ tăng cường – Chất liệu: Chì tiêu chuẩn – Độ cản xạ: 0.5 mm Pb – Màu sắc: tùy chọn – Chất liệu khác (theo yêu cầu) – Chứng nhận ASTM & IEC |
9 | 53 | Kính chì: – Độ cản xạ mặt trước: 0.75 mm Pb – Độ cản xạ mặt bên: 0.50 mm Pb – Màu sắc: Mai rùa |
10 | 70S | Kính chì: – Độ cản xạ mặt trước: 0.75 mm Pb – Độ cản xạ mặt bên: 0.50 mm Pb – Màu sắc: Mai rùa |
11 | 70S | Kính chì: – Độ cản xạ mặt trước: 0.95 mm Pb – Màu sắc: Vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.